x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Phi

FT
1-1
TP MazembeBang A-3
Young AfricansBang A-4
0 : 1/42
0.79-0.97-0.990.75
FT
1-1
AS Maniema UnionBang B-3
FAR RabatBang B-1
1/4 : 02
0.900.920.980.78
FT
1-1
Stade dAbidjanBang C-4
Orlando PiratesBang C-1
1/2 : 02
-0.880.760.970.89
FT
2-0
Esperanse STBang D-1
Pyramids FCBang D-2
0 : 1/22
-0.990.87-0.920.77
FT
0-1
MC AlgerBang A-2
Al Hilal Al SudaniBang A-1
0 : 11 3/4
0.940.940.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Mamelodi Sun.Bang B-2
Raja CasablancaBang B-4
0 : 12 1/4
-0.960.720.830.93
FT
0-0
Djoliba ACBang D-4
Sagrada EsperancaBang D-3
0 : 12 1/2
0.920.960.950.91
67
3-1
Ahly CairoBang C-2
CR BelouizdadBang C-3
0 : 1 1/42 1/2
0.880.94-0.940.74
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Bang A
1. Al Hilal Al Sudani 3 3 0 0 5 1 9
2. MC Alger 3 1 1 1 2 1 4
3. TP Mazembe 3 0 2 1 2 3 2
4. Young Africans 3 0 1 2 1 5 1
Bảng Bang B
1. FAR Rabat 3 1 2 0 4 2 5
2. Mamelodi Sun. 3 1 2 0 2 1 5
3. AS Maniema Union 3 0 3 0 2 2 3
4. Raja Casablanca 3 0 1 2 1 4 1
Bảng Bang C
1. Orlando Pirates 3 1 2 0 3 2 5
2. Ahly Cairo 2 1 1 0 4 2 4
3. CR Belouizdad 2 1 0 1 2 2 3
4. Stade dAbidjan 3 0 1 2 3 6 1
Bảng Bang D
1. Esperanse ST 3 2 1 0 6 0 7
2. Pyramids FC 3 1 1 1 5 3 4
3. Sagrada Esperanca 3 0 2 1 1 5 2
4. Djoliba AC 3 0 2 1 0 4 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo