T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu | |||||
30/04 02h00 | Arsenal3 PSG15 | ||||
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL | |||||
Lịch thi đấu C1 Châu Á | |||||
18![]() 0-1 | Al HilalB-1 Al Ahli (KSA)B-2 ![]() | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 0-3 | Slovakia U16 Nữ Iceland U16 Nữ | ||||
Lịch thi đấu League One | |||||
30/04 01h45 | Burton Albion20 Wigan16 | ||||
Lịch thi đấu Cúp Nga | |||||
30/04 00h30 | Spartak Moscow Din. Moscow | ||||
Lịch thi đấu Cúp Armenia | |||||
x
| |||||
HP 0-2 | Ararat-Armenia Pyunik | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Georgia | |||||
FT 1-0 | Kolkheti Poti7 FC Telavi8 | ||||
90![]() 0-0 | Samgurali Tskh.6 Dinamo Tbilisi4 | ||||
Lịch thi đấu Nữ Iceland | |||||
30/04 01h00 | Breidablik Nữ4 Fram Rey. Nữ10 | ||||
30/04 01h00 | Vikingur Rey. Nữ6 Trottur Rey. Nữ5 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Latvia | |||||
x
| |||||
90![]() 1-0 | Jelgava5 Grobiņas SC/LFS10 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy | |||||
30/04 00h00 | IL Hodd10 Ranheim IL15 | ||||
Lịch thi đấu U19 Séc | |||||
FT 2-2 | Vik. Plzen U199 Mlada Boleslav U1913 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển | |||||
30/04 00h00 | Malmo8 Osters15 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển | |||||
30/04 00h00 | Falkenbergs12 Orebro16 | ||||
Lịch thi đấu U21 Thụy Điển | |||||
x
| |||||
FT 3-0 | GAIS U21 Orgryte IS U21 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo | |||||
HT 3-0 | Sturm Graz II8 First Vienna3 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản | |||||
FT 0-2 | FC Tokyo16 Shimizu S-Pulse5 | ||||
FT 0-3 | Yokohama FC18 Kashima Antlers1 | ||||
FT 1-2 | Nagoya Grampus19 Kashiwa Reysol2 | ||||
x
| |||||
FT 0-1 | Sanf Hiroshima12 Alb. Niigata (JPN)17 | ||||
FT 0-1 | Okayama9 Tokyo Verdy13 | ||||
FT 1-2 | Cerezo Osaka15 Machida Zelvia7 | ||||
FT 0-0 | Shonan Bellmare11 Avispa Fukuoka6 | ||||
FT 2-1 | Gamba Osaka14 Kyoto Sanga3 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản | |||||
x
| |||||
FT 2-1 | Iwaki FC17 Omiya Ardija2 | ||||
FT 1-0 | Oita Trinita6 Sagan Tosu8 | ||||
FT 1-2 | Ventforet Kofu15 Vegalta Sendai3 | ||||
FT 2-2 | Consa. Sapporo16 V-Varen Nagasaki10 | ||||
FT 0-0 | Mito Hollyhock7 FC Imabari4 | ||||
FT 0-0 | Roas. Kumamoto11 JEF United Chiba1 | ||||
FT 0-0 | Kataller Toyama14 Montedio Yama.13 | ||||
FT 0-2 | Blaublitz Akita18 Tokushima Vortis5 | ||||
FT 0-1 | Jubilo Iwata9 Renofa Yamaguchi19 | ||||
FT 2-4 | Ehime FC20 Fujieda MYFC12 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut | |||||
x
| |||||
35![]() 0-0 | Hazm31 Al Ain (KSA)16 | ||||
25![]() 0-0 | Al Jabalain7 Abha9 | ||||
30/04 00h45 | Jeddah Club8 Neom SC1 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Singapore | |||||
FT 1-3 | Geylang Intl3 DPMM FC7 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Argentina | |||||
30/04 05h00 | CA PlatenseB-7 Talleres CordobaB-12 | ||||
30/04 05h00 | Newells Old BoysA-11 CA HuracanA-2 | ||||
Lịch thi đấu Cúp Brazil | |||||
30/04 05h00 | Retro/PE Fortaleza/CE | ||||
30/04 05h00 | Internacional/RS Maracana/CE | ||||
30/04 05h30 | Maringa/PR Atl. Mineiro/MG | ||||
30/04 07h30 | Fluminense/RJ Aparecidense | ||||
30/04 07h30 | Sao Paulo/SP Nautico/PE | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Colombia | |||||
30/04 07h30 | Atl. Nacional4 Deportivo Pasto8 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập | |||||
30/04 00h00 | ENPPI Cairo17 Ghazl Al Mahalla15 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Algeria | |||||
29/04 Hoãn | MC Alger1 ES Setif4 | ||||
29/04 Hoãn | ASO Chlef9 CR Belouizdad2 | ||||
29/04 Hoãn | CS Constantine10 US Biskra16 | ||||
29/04 Hoãn | JS Kabylie3 JS Saoura8 | ||||
29/04 Hoãn | MC Oran11 NC Magra15 | ||||
29/04 Hoãn | Paradou AC6 USM Alger5 | ||||
29/04 Hoãn | Olympique Akbou12 USM Khenchela14 | ||||
29/04 Hoãn | ES Mostaganem13 MC El Bayadh7 | ||||