Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
17/12 | Đảo Guam | 0 - 5 | Hồng Kông |
14/12 | Hồng Kông | 2 - 1 | Đài Loan |
08/12 | Mông Cổ | 0 - 3 | Hồng Kông |
19/11 | Hồng Kông | 1 - 0 | Mauritius |
14/11 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines |
15/10 | Hồng Kông | 3 - 0 | Campuchia |
11/10 | Liechtenstein | 1 - 0 | Hồng Kông |
08/09 | Fiji | 1 - 1 | Hồng Kông |
05/09 | Solomon Islands | 0 - 3 | Hồng Kông |
11/06 | Turkmenistan | 0 - 0 | Hồng Kông |
LỊCH THI ĐẤU HỒNG KÔNG
-
Hung Fai
Hồng Kông
1 -
Ng Wai Him
Hồng Kông
18 -
T. Ka Wing
Hồng Kông
19
-
Vas Nunez
Hồng Kông
4 -
T. Chun Lok
Hồng Kông
8 -
C. Hei Yin
Hồng Kông
15
-
Chi Hau
Hồng Kông
2 -
O. Gerbig
Hồng Kông
3 -
W. Chun Ming
Hồng Kông
6 -
Wong Wai
Hồng Kông
10 -
L. Hin Ting
Hồng Kông
12 -
Li Ngai Hoi
Hồng Kông
13 -
P. Pui Hin
Hồng Kông
14 -
C. Siu Kwan
Hồng Kông
16 -
C. Shinichi
Hồng Kông
17 -
M. Udebuluzor
Hồng Kông
20 -
Y. Tze Nam
Hồng Kông
21 -
Yu Joy Yin
Hồng Kông
22 -
J. Ying Zhi
Hồng Kông
24
-
L. Tsz Chun
Hồng Kông
7 -
Matt Orr
Hồng Kông
9 -
E. Camargo
Hồng Kông
11 -
S. Ming Him
Hồng Kông
23 -
S. Pereira
Hồng Kông
25
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
17h00 | Mông Cổ | 0 - 3 | Hồng Kông |
Thứ 4, ngày 11/12 | |||
19h00 | Đài Loan | 4 - 0 | Mông Cổ |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
13h00 | Ma cao | 1 - 2 | Đảo Guam |
19h00 | Hồng Kông | 2 - 1 | Đài Loan |
Thứ 3, ngày 17/12 | |||
19h00 | Đảo Guam | 0 - 5 | Hồng Kông |