x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-3
Dordrecht 903
Eindhoven12
0 : 1/23
0.890.990.890.97
FT
0-2
Cambuur6
AZ Alkmaar U2114
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.850.880.98
FT
0-3
Emmen7
Den Bosch4
0 : 13
0.881.000.82-0.96
FT
3-1
Utrecht U2120
Helmond Sport9
0 : 02 3/4
0.990.89-0.990.85
FT
6-4
PSV Eindhoven U2116
Vitesse Arnhem17
1/4 : 03 1/4
0.86-0.980.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
VVV Venlo19
SBV Excelsior2
1 : 03
0.940.940.960.90
FT
2-1
Volendam1
De Graafschap5
0 : 3/43 1/2
-0.940.82-0.980.84
FT
5-1
MVV Maastricht13
Telstar11
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.85-0.99
FT
1-0
ADO Den Haag8
TOP Oss15
0 : 1 1/23
-0.970.850.910.95
24/12
02h00
Ajax U2118
Roda JC10
1/4 : 03
0.980.840.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 20 12 4 4 44 25 40
2. SBV Excelsior 20 11 6 3 39 20 39
3. Dordrecht 90 20 10 6 4 37 29 36
4. Den Bosch 20 9 6 5 34 22 33
5. De Graafschap 20 9 5 6 41 32 32
6. Cambuur 20 10 2 8 28 19 32
7. Emmen 20 9 5 6 32 24 32
8. ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 31
9. Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 31
10. Roda JC 19 8 6 5 25 24 30
11. Telstar 20 6 8 6 31 29 26
12. Eindhoven 20 7 5 8 28 33 26
13. MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 23
14. AZ Alkmaar U21 20 6 4 10 33 38 22
15. TOP Oss 20 5 7 8 16 33 22
16. PSV Eindhoven U21 20 6 3 11 33 39 21
17. Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 19
18. Ajax U21 19 4 6 9 20 24 18
19. VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 16
20. Utrecht U21 20 2 7 11 19 39 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo