x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

29/04
12h00
Blaublitz Akita13
Tokushima Vortis8
  
    
29/04
12h00
Mito Hollyhock11
FC Imabari6
  
    
29/04
12h00
Oita Trinita12
Sagan Tosu17
  
    
29/04
12h00
Iwaki FC18
Omiya Ardija2
  
    
29/04
12h00
Consa. Sapporo19
V-Varen Nagasaki3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/04
12h00
Roas. Kumamoto16
JEF United Chiba1
  
    
29/04
12h00
Ventforet Kofu15
Vegalta Sendai7
  
    
29/04
12h00
Kataller Toyama4
Montedio Yama.10
  
    
29/04
13h00
Ehime FC20
Fujieda MYFC9
  
    
29/04
13h00
Jubilo Iwata5
Renofa Yamaguchi14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 5 5 0 0 15 4 15
2. Omiya Ardija 5 4 0 1 9 3 12
3. V-Varen Nagasaki 5 3 2 0 8 5 11
4. Kataller Toyama 5 3 1 1 6 3 10
5. Jubilo Iwata 5 3 0 2 7 7 9
6. FC Imabari 5 2 2 1 7 4 8
7. Vegalta Sendai 5 2 2 1 6 4 8
8. Tokushima Vortis 5 2 2 1 4 2 8
9. Fujieda MYFC 5 2 2 1 7 6 8
10. Montedio Yama. 5 2 0 3 10 9 6
11. Mito Hollyhock 5 1 3 1 6 6 6
12. Oita Trinita 5 1 3 1 3 3 6
13. Blaublitz Akita 5 2 0 3 7 10 6
14. Renofa Yamaguchi 5 1 2 2 6 6 5
15. Ventforet Kofu 5 1 1 3 5 8 4
16. Roas. Kumamoto 5 1 1 3 6 10 4
17. Sagan Tosu 5 1 1 3 3 7 4
18. Iwaki FC 5 0 3 2 2 6 3
19. Consa. Sapporo 5 1 0 4 4 11 3
20. Ehime FC 5 0 1 4 5 12 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo