x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

27/09
11h00
Jubilo Iwata3
Omiya Ardija2
  
    
27/09
11h00
Iwaki FC19
Ventforet Kofu15
  
    
27/09
11h00
FC Imabari5
Sagan Tosu16
  
    
27/09
11h00
Montedio Yama.14
Renofa Yamaguchi18
  
    
27/09
11h00
JEF United Chiba1
Roas. Kumamoto11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/09
11h00
Oita Trinita10
Ehime FC20
  
    
27/09
11h00
Consa. Sapporo17
Vegalta Sendai8
  
    
28/09
11h00
Blaublitz Akita13
V-Varen Nagasaki4
  
    
28/09
11h00
Mito Hollyhock12
Fujieda MYFC7
  
    
28/09
11h00
Kataller Toyama9
Tokushima Vortis6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 7 6 0 1 17 6 18
2. Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 15
3. Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 15
4. V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 14
5. FC Imabari 7 3 3 1 10 6 12
6. Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 12
7. Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 12
8. Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 11
9. Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 10
10. Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 10
11. Roas. Kumamoto 7 3 1 3 10 11 10
12. Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 9
13. Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 9
14. Montedio Yama. 7 2 2 3 12 11 8
15. Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 7
16. Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 7
17. Consa. Sapporo 7 2 0 5 6 13 6
18. Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 5
19. Iwaki FC 7 0 3 4 3 11 3
20. Ehime FC 7 0 1 6 6 15 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo