x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

02/11
11h00
Jubilo Iwata3
V-Varen Nagasaki5
  
    
02/11
11h00
Sagan Tosu13
Tokushima Vortis7
  
    
02/11
11h00
Iwaki FC19
Fujieda MYFC8
  
    
02/11
11h00
Omiya Ardija2
Blaublitz Akita17
  
    
02/11
11h00
Oita Trinita9
Montedio Yama.14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
11h00
Roas. Kumamoto11
Renofa Yamaguchi18
  
    
02/11
11h00
Kataller Toyama10
Ehime FC20
  
    
02/11
11h00
Ventforet Kofu12
Mito Hollyhock15
  
    
02/11
11h00
FC Imabari4
Vegalta Sendai6
  
    
02/11
11h00
JEF United Chiba1
Consa. Sapporo16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 8 7 0 1 19 7 21
2. Omiya Ardija 8 5 1 2 13 6 16
3. Jubilo Iwata 8 5 1 2 11 9 16
4. FC Imabari 8 4 3 1 14 7 15
5. V-Varen Nagasaki 8 4 2 2 16 13 14
6. Vegalta Sendai 8 4 2 2 10 7 14
7. Tokushima Vortis 8 3 3 2 5 3 12
8. Fujieda MYFC 8 3 3 2 11 10 12
9. Oita Trinita 8 2 5 1 7 6 11
10. Kataller Toyama 8 3 2 3 6 5 11
11. Roas. Kumamoto 8 3 2 3 10 11 11
12. Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 10
13. Sagan Tosu 8 3 1 4 6 10 10
14. Montedio Yama. 8 2 3 3 12 11 9
15. Mito Hollyhock 8 2 3 3 11 11 9
16. Consa. Sapporo 8 3 0 5 7 13 9
17. Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 9
18. Renofa Yamaguchi 8 1 3 4 7 9 6
19. Iwaki FC 8 0 3 5 3 12 3
20. Ehime FC 8 0 2 6 7 16 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo