x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Vegalta Sendai7
V-Varen Nagasaki5
  
    
FT
2-1
Omiya Ardija2
Renofa Yamaguchi13
  
    
FT
2-3
Ehime FC18
FC Imabari6
  
    
FT
1-3
Consa. Sapporo20
JEF United Chiba1
  
    
FT
0-0
Tokushima Vortis4
Roas. Kumamoto14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Ventforet Kofu15
Fujieda MYFC12
  
    
FT
3-1
Kataller Toyama3
Jubilo Iwata9
  
    
FT
4-2
Montedio Yama.16
Blaublitz Akita8
  
    
FT
0-0
Oita Trinita11
Mito Hollyhock10
  
    
FT
1-1
Iwaki FC17
Sagan Tosu19
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 4 4 0 0 10 3 12
2. Omiya Ardija 4 4 0 0 9 2 12
3. Kataller Toyama 4 3 0 1 6 3 9
4. Tokushima Vortis 4 2 2 0 4 1 8
5. V-Varen Nagasaki 4 2 2 0 7 5 8
6. FC Imabari 4 2 1 1 7 4 7
7. Vegalta Sendai 4 2 1 1 4 2 7
8. Blaublitz Akita 4 2 0 2 6 7 6
9. Jubilo Iwata 4 2 0 2 5 6 6
10. Mito Hollyhock 4 1 2 1 4 4 5
11. Oita Trinita 4 1 2 1 2 2 5
12. Fujieda MYFC 4 1 2 1 5 6 5
13. Renofa Yamaguchi 4 1 1 2 5 5 4
14. Roas. Kumamoto 4 1 1 2 5 7 4
15. Ventforet Kofu 4 1 1 2 4 6 4
16. Montedio Yama. 4 1 0 3 7 8 3
17. Iwaki FC 4 0 3 1 2 4 3
18. Ehime FC 4 0 1 3 4 7 1
19. Sagan Tosu 4 0 1 3 2 7 1
20. Consa. Sapporo 4 0 0 4 1 10 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo