T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
FT 1-1 | Annan Athletic9 Dumbarton10 | ||||
FT 3-0 | Montrose8 Stenhousemuir6 | ||||
FT 2-2 | Alloa Athletic5 Inverness C.T.4 | ||||
FT 1-3 | Kelty Hearts7 Cove Rangers2 | ||||
FT 2-1 | Queen of South3 Arbroath1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arbroath | 34 | 19 | 6 | 9 | 57 | 38 | 63 |
2. | Cove Rangers | 32 | 15 | 7 | 10 | 55 | 36 | 52 |
3. | Queen of South | 34 | 15 | 6 | 13 | 43 | 40 | 51 |
4. | Inverness C.T. | 33 | 13 | 10 | 10 | 37 | 38 | 49 |
5. | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 42 | 47 |
6. | Stenhousemuir | 33 | 13 | 8 | 12 | 43 | 42 | 47 |
7. | Kelty Hearts | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 43 | 40 |
8. | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 38 | 44 | 39 |
9. | Annan Athletic | 33 | 10 | 6 | 17 | 38 | 58 | 36 |
10. | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | 31 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: