T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
FT 1-0 | Arbroath1 Cove Rangers2 | ||||
FT 2-1 | Annan Athletic9 Kelty Hearts8 | ||||
FT 2-3 | Alloa Athletic6 Dumbarton10 | ||||
FT 4-1 | Queen of South5 Inverness C.T.4 | ||||
FT 2-3 | Stenhousemuir3 Montrose7 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 57 |
2. | Cove Rangers | 29 | 14 | 6 | 9 | 51 | 31 | 48 |
3. | Stenhousemuir | 30 | 13 | 7 | 10 | 41 | 33 | 46 |
4. | Inverness C.T. | 30 | 12 | 9 | 9 | 33 | 35 | 45 |
5. | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | 42 |
6. | Alloa Athletic | 30 | 10 | 10 | 10 | 44 | 40 | 40 |
7. | Montrose | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 39 | 38 |
8. | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | 37 |
9. | Annan Athletic | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 54 | 33 |
10. | Dumbarton | 30 | 6 | 9 | 15 | 36 | 56 | 27 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: