T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||
FT 0-3 | Stade Nyonnais9 Etoile3 | ||||
FT 1-1 | Schaffhausen10 Vaduz4 | ||||
FT 2-0 | Aarau1 Neuchatel Xamax7 | ||||
FT 0-3 | Bellinzona8 Wil 19005 | ||||
FT 2-1 | Thun2 Stade L. Ouchy6 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 50 |
2. | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 49 |
3. | Etoile | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 42 |
4. | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | 34 |
5. | Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 32 |
6. | Stade L. Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 32 |
7. | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | 30 |
8. | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | 29 |
9. | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | 23 |
10. | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | 21 |
Lên Hạng
Playoff Lên Hạng
PlaysOff
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: