x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

15/03
11h00
Kochi United SC15
Kagoshima2
  
    
15/03
12h00
Sagamihara10
Nara Club5
  
    
15/03
12h00
Kamatamare San.11
Ryukyu20
  
    
15/03
12h00
Giravanz Kita.7
Vanraure Hachinohe13
  
    
16/03
12h00
Thespa Kusatsu17
Gainare Tottori19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/03
12h00
Tochigi City6
Tegevajaro Miyazaki3
  
    
16/03
12h00
Tochigi SC16
FC Osaka1
  
    
16/03
12h00
Matsumoto Yama.18
Nagano Parceiro9
  
    
16/03
12h00
Fukushima Utd4
Azul Claro Numazu8
  
    
16/03
17h00
FC Gifu14
Zweigen Kan.12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 4 3 1 0 5 2 10
2. Kagoshima 4 2 1 1 9 5 7
3. Tegevajaro Miyazaki 4 2 1 1 5 3 7
4. Fukushima Utd 4 2 1 1 8 8 7
5. Nara Club 4 2 1 1 6 6 7
6. Tochigi City 4 2 1 1 4 4 7
7. Giravanz Kita. 3 2 0 1 5 2 6
8. Azul Claro Numazu 4 1 3 0 4 1 6
9. Nagano Parceiro 4 2 0 2 5 6 6
10. Sagamihara 4 2 0 2 4 5 6
11. Kamatamare San. 4 1 2 1 4 4 5
12. Zweigen Kan. 3 1 1 1 4 4 4
13. Vanraure Hachinohe 3 1 1 1 3 3 4
14. FC Gifu 4 1 1 2 6 7 4
15. Kochi United SC 4 1 1 2 3 4 4
16. Tochigi SC 4 1 1 2 2 3 4
17. Thespa Kusatsu 4 1 1 2 6 8 4
18. Matsumoto Yama. 3 0 2 1 2 3 2
19. Gainare Tottori 4 0 2 2 1 5 2
20. Ryukyu 4 0 1 3 1 4 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo