x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
SestaoA1-14
Real Sociedad BA1-8
  
    
FT
2-1
Atletico Madrid BA2-51
MurciaA2-2
  
    
FT
1-0
UD SalamancaA1-13
AmorebietaA1-20
  
    
FT
3-0
FuenlabradaA2-14
AlgecirasA2-10
  
    
FT
3-2
MeridaA2-61
Atl. SanluquenoA2-18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Athletic Bilbao BA1-101
Gimnástica Seg.A1-18
  
    
FT
2-1
UD IbizaA2-4
Yeclano Dep.A2-19
  
    
FT
0-0
Real Madrid BA2-8
Sevilla BA2-7
  
    
FT
3-2
BarakaldoA1-5
LugoA1-12
  
    
FT
2-0
Andorra FCA1-6
Celta Vigo IIA1-11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
MarbellaA2-17
Villarreal BA2-12
  
    
FT
1-0
Real UnionA1-16
CD ArenteiroA1-9
  
    
FT
2-2
CeutaA2-11
Antequera CFA2-3
  
    
FT
1-1
Cultural LeonesaA1-1
Zamora CFA1-4
  
    
FT
1-2
AlcoyanoA2-16
Hercules CFA2-9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Barcelona BA1-19
Osasuna BA1-17
  
    
FT
0-0
SD TarazonaA1-15
Gimnastic T.A1-3
  
    
FT
2-0
SD PonferradinaA1-2
OurenseA1-7
  
    
FT
3-0
AlcorconA2-11
CF IntercityA2-20
  
    
FT
0-2
Recreativo HuelvaA2-15
Real Betis BA2-13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 29 14 10 5 46 34 52
2. SD Ponferradina 29 14 7 8 44 30 49
3. Gimnastic T. 29 13 7 9 42 33 46
4. Zamora CF 29 12 8 9 37 26 44
5. Barakaldo 29 12 8 9 39 30 44
6. Andorra FC 28 11 11 6 34 26 44
7. Ourense 29 12 8 9 28 29 44
8. Real Sociedad B 29 11 9 9 40 28 42
9. CD Arenteiro 29 11 8 10 34 30 41
10. Athletic Bilbao B 29 10 9 10 35 33 39
11. Celta Vigo II 28 11 5 12 34 35 38
12. Lugo 29 10 8 11 29 33 38
13. UD Salamanca 29 8 12 9 36 36 36
14. Sestao 29 9 8 12 30 32 35
15. SD Tarazona 28 8 9 11 30 31 33
16. Real Union 28 9 5 14 30 42 32
17. Osasuna B 29 8 8 13 36 49 32
18. Gimnástica Seg. 29 7 10 12 32 54 31
19. Barcelona B 29 5 14 10 37 46 29
20. Amorebieta 29 6 10 13 31 47 28
Bảng A2
1. Ceuta 29 12 14 3 37 25 50
2. Murcia 29 14 7 8 39 25 49
3. Antequera CF 29 11 13 5 44 39 46
4. UD Ibiza 29 13 6 10 36 29 45
5. Atletico Madrid B 29 11 11 7 34 27 44
6. Merida 29 12 8 9 39 45 44
7. Sevilla B 29 12 7 10 32 31 43
8. Real Madrid B 29 9 15 5 46 29 42
9. Hercules CF 29 11 7 11 38 35 40
10. Algeciras 29 9 11 9 32 35 38
11. Alcorcon 29 10 7 12 39 40 37
12. Villarreal B 29 8 12 9 38 32 36
13. Real Betis B 28 9 9 10 33 40 36
14. Fuenlabrada 29 8 11 10 32 33 35
15. Recreativo Huelva 28 7 12 9 24 31 33
16. Alcoyano 29 8 8 13 22 36 32
17. Marbella 29 7 10 12 36 44 31
18. Atl. Sanluqueno 29 6 13 10 32 41 31
19. Yeclano Dep. 29 6 12 11 26 25 30
20. CF Intercity 29 5 9 15 29 46 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo