x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
Real UnionA1-16
Andorra FCA1-6
  
    
FT
1-2
CF IntercityA2-20
CeutaA2-1
  
    
FT
1-2
Real Betis BA2-111
AlcorconA2-14
  
    
FT
1-1
Yeclano Dep.A2-17
Real Madrid BA2-6
  
    
FT
1-1
Villarreal BA2-10
FuenlabradaA2-13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Barcelona BA1-17
Cultural LeonesaA1-1
  
    
FT
0-2
LugoA1-11
OurenseA1-8
  
    
FT
0-1
Sevilla BA2-5
MarbellaA2-18
  
    
FT
1-1
SD TarazonaA1-14
Athletic Bilbao BA1-10
  
    
FT
1-1
Gimnástica Seg.A1-20
AmorebietaA1-19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Hercules CFA2-9
UD IbizaA2-3
  
    
FT
5-1
Gimnastic T.A1-3
SD PonferradinaA1-2
  
    
FT
1-5
Osasuna BA1-18
SestaoA1-15
  
    
FT
1-0
AlgecirasA2-12
Atletico Madrid BA2-7
  
    
FT
1-0
Zamora CFA1-4
UD SalamancaA1-12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
AlcoyanoA2-15
MeridaA2-8
  
    
FT
4-2
Atl. SanluquenoA2-16
Antequera CFA2-4
  
    
FT
1-2
CD ArenteiroA1-71
Celta Vigo IIA1-13
  
    
FT
3-0
MurciaA2-2
Recreativo HuelvaA2-19
  
    
FT
2-2
Real Sociedad BA1-9
BarakaldoA1-5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 28 13 10 5 45 34 49
2. SD Ponferradina 28 13 7 8 41 29 46
3. Gimnastic T. 28 13 7 8 40 30 46
4. Zamora CF 28 12 8 8 37 25 44
5. Barakaldo 28 12 7 9 39 30 43
6. Andorra FC 27 10 11 6 33 26 41
7. CD Arenteiro 28 11 8 9 34 29 41
8. Ourense 28 11 8 9 27 29 41
9. Real Sociedad B 28 10 9 9 39 28 39
10. Athletic Bilbao B 28 10 8 10 35 33 38
11. Lugo 28 10 8 10 29 32 38
12. UD Salamanca 28 8 12 8 35 33 36
13. Celta Vigo II 27 10 5 12 31 34 35
14. SD Tarazona 27 8 9 10 30 30 33
15. Sestao 28 8 8 12 27 30 32
16. Real Union 27 9 5 13 29 39 32
17. Barcelona B 28 5 14 9 36 43 29
18. Osasuna B 28 7 8 13 33 48 29
19. Amorebieta 28 6 10 12 31 46 28
20. Gimnástica Seg. 28 6 10 12 31 54 28
Bảng A2
1. Ceuta 28 11 14 3 36 25 47
2. Murcia 28 13 7 8 37 24 46
3. UD Ibiza 28 13 5 10 36 29 44
4. Antequera CF 28 10 13 5 40 36 43
5. Sevilla B 28 12 7 9 31 29 43
6. Real Madrid B 28 9 14 5 46 29 41
7. Atletico Madrid B 28 10 11 7 30 26 41
8. Merida 28 11 8 9 37 44 41
9. Hercules CF 28 11 7 10 35 31 40
10. Villarreal B 28 8 12 8 38 29 36
11. Real Betis B 27 9 9 9 32 38 36
12. Algeciras 28 8 11 9 29 35 35
13. Fuenlabrada 28 8 10 10 31 32 34
14. Alcorcon 28 9 7 12 36 39 34
15. Alcoyano 28 8 8 12 22 35 32
16. Atl. Sanluqueno 28 6 13 9 31 38 31
17. Yeclano Dep. 28 6 12 10 26 24 30
18. Marbella 28 7 9 12 35 43 30
19. Recreativo Huelva 27 6 12 9 23 31 30
20. CF Intercity 28 5 9 14 28 42 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo