x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

01/01
21h00
Hull City21
Middlesbrough6
  
    
01/01
21h00
Leeds Utd2
Blackburn Rovers5
  
    
01/01
21h00
Portsmouth20
Swansea City11
  
    
01/01
21h00
QPR14
Watford8
  
    
01/01
21h00
Luton Town15
Norwich13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/01
21h00
West Brom7
Preston North End18
  
    
01/01
21h00
Burnley3
Stoke City19
  
    
01/01
21h00
Millwall10
Oxford Utd23
  
    
01/01
21h00
Sunderland4
Sheffield Utd1
  
    
01/01
21h00
Cardiff City22
Coventry17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/01
21h00
Plymouth Argyle24
Bristol City12
  
    
01/01
21h00
Sheffield Wed.9
Derby County16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 22 15 5 2 32 11 50
2. Leeds Utd 22 13 6 3 41 15 45
3. Burnley 22 12 8 2 28 9 44
4. Sunderland 22 12 7 3 34 18 43
5. Blackburn Rovers 21 11 4 6 25 18 37
6. Middlesbrough 22 10 5 7 38 28 35
7. West Brom 22 8 11 3 26 16 35
8. Watford 21 10 4 7 30 28 34
9. Sheffield Wed. 22 9 5 8 28 30 32
10. Millwall 21 7 7 7 21 18 28
11. Swansea City 22 7 6 9 24 24 27
12. Bristol City 22 6 9 7 26 28 27
13. Norwich 22 6 8 8 37 34 26
14. QPR 22 5 10 7 23 28 25
15. Luton Town 22 7 4 11 25 38 25
16. Derby County 22 6 6 10 27 28 24
17. Coventry 22 6 6 10 28 34 24
18. Preston North End 22 4 11 7 22 29 23
19. Stoke City 22 5 7 10 23 30 22
20. Portsmouth 20 4 8 8 25 35 20
21. Hull City 22 4 7 11 21 31 19
22. Cardiff City 21 4 6 11 19 34 18
23. Oxford Utd 21 4 6 11 21 37 18
24. Plymouth Argyle 21 4 6 11 22 45 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo