x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

09/04
01h45
Blackburn Rovers11
Sheffield Wed.12
  
    
09/04
01h45
Preston North End14
Cardiff City22
  
    
09/04
01h45
Sheffield Utd1
Millwall13
  
    
09/04
01h45
Bristol City8
West Brom6
  
    
09/04
01h45
Norwich10
Sunderland4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/04
01h45
Stoke City18
Luton Town23
  
    
09/04
01h45
Watford9
Hull City21
  
    
09/04
02h00
Middlesbrough7
Leeds Utd2
  
    
10/04
01h45
Swansea City16
Plymouth Argyle24
  
    
10/04
01h45
Oxford Utd19
QPR15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/04
01h45
Derby County20
Burnley3
  
    
10/04
02h00
Coventry5
Portsmouth17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 39 26 7 6 56 29 85
2. Leeds Utd 39 23 12 4 78 27 81
3. Burnley 39 22 15 2 53 11 81
4. Sunderland 39 20 12 7 56 37 72
5. Coventry 39 17 8 14 56 51 59
6. West Brom 39 13 18 8 48 35 57
7. Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 57
8. Bristol City 39 14 15 10 49 42 57
9. Watford 39 15 8 16 47 51 53
10. Norwich 39 13 13 13 61 54 52
11. Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 52
12. Sheffield Wed. 39 14 10 15 54 60 52
13. Millwall 39 13 12 14 37 40 51
14. Preston North End 39 10 17 12 39 46 47
15. QPR 39 11 12 16 45 53 45
16. Swansea City 39 12 9 18 40 51 45
17. Portsmouth 39 12 9 18 47 61 45
18. Stoke City 39 10 12 17 40 52 42
19. Oxford Utd 39 10 12 17 40 57 42
20. Derby County 39 11 8 20 42 51 41
21. Hull City 39 10 11 18 39 48 41
22. Cardiff City 39 9 13 17 43 63 40
23. Luton Town 39 10 8 21 35 60 38
24. Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 34
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo