T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-1 | Thừa Thiên Huế10 Đồng Tháp5 | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình11 TT Bình Phước2 | ||||
FT 0-1 | Khánh Hòa8 PĐ Ninh Bình1 | ||||
FT 0-0 | ĐT Long An9 PVF CAND3 | ||||
FT 4-1 | Bà Rịa Vũng Tàu4 Đồng Nai7 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 43 |
2. | TT Bình Phước | 15 | 11 | 3 | 1 | 24 | 8 | 36 |
3. | PVF CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 30 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | 17 |
5. | Đồng Tháp | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 10 | 16 |
6. | TP.HCM 2 | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | 15 |
7. | Đồng Nai | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 13 | 13 |
8. | Khánh Hòa | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 17 | 13 |
9. | ĐT Long An | 15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | 12 |
10. | Thừa Thiên Huế | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | 11 |
11. | Hòa Bình | 14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | 10 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: