T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-3 | TP.HCM 25 PĐ Ninh Bình1 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-3 | Thừa Thiên Huế10 Bà Rịa Vũng Tàu4 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5 | |||||
FT 0-0 | Đồng Nai11 Hòa Bình9 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6 | |||||
FT 2-2 | TT Bình Phước2 PVF CAND3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV 1 | |||||
FT 0-1 | Khánh Hòa7 ĐT Long An6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5 |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | 33 |
2. | TT Bình Phước | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 24 |
3. | PVF CAND | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 21 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 16 |
5. | TP.HCM 2 | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | 13 |
6. | ĐT Long An | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | 11 |
7. | Khánh Hòa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | 10 |
8. | Đồng Tháp | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | 9 |
9. | Hòa Bình | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | 9 |
10. | Thừa Thiên Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | 8 |
11. | Đồng Nai | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | 6 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: