T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất Scotland | |||||
FT 0-0 | Livingston2 Raith Rovers5 | ||||
FT 1-0 | Falkirk1 Dunfermline9 | ||||
FT 2-1 | Greenock Morton61 Ayr Utd3 | ||||
FT 2-1 | Airdrieonians10 Hamilton8 | ||||
FT 0-2 | Queen's Park7 Partick Thistle4 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Falkirk | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 26 | 69 |
2. | Livingston | 32 | 17 | 10 | 5 | 45 | 25 | 61 |
3. | Ayr Utd | 32 | 17 | 7 | 8 | 53 | 31 | 58 |
4. | Partick Thistle | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 35 | 48 |
5. | Raith Rovers | 32 | 13 | 6 | 13 | 37 | 39 | 45 |
6. | Greenock Morton | 32 | 10 | 11 | 11 | 37 | 45 | 41 |
7. | Queen's Park | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 47 | 33 |
8. | Hamilton | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 57 | 32 |
9. | Dunfermline | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 41 | 30 |
10. | Airdrieonians | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 59 | 27 |
Lên hạng
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: