T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả Hạng Nhất QG | |||||
FT 2-0 | TT Bình Phước TP.HCM 2 | ||||
FT 5-0 | PĐ Ninh Bình Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
FT 0-1 | Đồng Nai Khánh Hòa | ||||
FT 2-0 | Đồng Tháp ĐT Long An | ||||
FT 3-0 | PVF CAND Thừa Thiên Huế | ||||
x
| |||||
FT 0-0 | Hòa Bình Đồng Tháp | ||||
FT 0-2 | Thừa Thiên Huế PĐ Ninh Bình | ||||
FT 0-0 | ĐT Long An Đồng Nai | ||||
FT 0-3 | Bà Rịa Vũng Tàu TT Bình Phước | ||||
FT 0-2 | PVF CAND TP.HCM 2 | ||||
x
| |||||
FT 0-1 | Khánh Hòa ĐT Long An | ||||
FT 2-2 | TT Bình Phước PVF CAND | ||||
FT 0-0 | Đồng Nai Hòa Bình | ||||
FT 2-3 | Thừa Thiên Huế Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
FT 0-3 | TP.HCM 2 PĐ Ninh Bình | ||||
x
| |||||
FT 1-1 | Bà Rịa Vũng Tàu Khánh Hòa | ||||
FT 1-2 | ĐT Long An Thừa Thiên Huế | ||||
FT 1-0 | PĐ Ninh Bình Đồng Nai | ||||
FT 1-1 | Hòa Bình TP.HCM 2 | ||||
FT 1-0 | PVF CAND Đồng Tháp | ||||
x
| |||||
FT 2-0 | TP.HCM 2 Thừa Thiên Huế | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình ĐT Long An | ||||
FT 0-1 | TT Bình Phước PĐ Ninh Bình | ||||
FT 0-1 | Đồng Tháp Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
FT 3-1 | PVF CAND Khánh Hòa | ||||
x
| |||||
FT 1-0 | PĐ Ninh Bình Đồng Tháp | ||||
FT 2-0 | Khánh Hòa TP.HCM 2 | ||||
FT 1-2 | ĐT Long An TT Bình Phước | ||||
FT 0-1 | Đồng Nai PVF CAND | ||||
FT 1-0 | Bà Rịa Vũng Tàu Hòa Bình | ||||
FT 0-1 | Đồng Tháp TT Bình Phước | ||||
FT 2-2 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa | ||||
FT 2-0 | PĐ Ninh Bình Hòa Bình | ||||
FT 0-0 | Đồng Nai TP.HCM 2 | ||||
FT 1-0 | ĐT Long An Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | TP.HCM 2 ĐT Long An | ||||
FT 0-0 | Khánh Hòa Đồng Tháp | ||||
FT 1-1 | TT Bình Phước Đồng Nai | ||||
FT 1-0 | Hòa Bình Thừa Thiên Huế | ||||
FT 1-0 | PVF CAND Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
FT 0-0 | Đồng Tháp Đồng Nai | ||||
FT 0-1 | Thừa Thiên Huế TT Bình Phước | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình Khánh Hòa | ||||
FT 3-1 | Bà Rịa Vũng Tàu TP.HCM 2 | ||||
FT 0-3 | PVF CAND PĐ Ninh Bình | ||||
FT 0-0 | Đồng Nai ĐT Long An | ||||
FT 2-1 | PĐ Ninh Bình Thừa Thiên Huế | ||||
FT 0-0 | TP.HCM 2 PVF CAND | ||||
FT 3-2 | TT Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu | ||||