x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

FT
2-0
Harrogate Town20
Cheltenham16
  
    
FT
0-1
Gillingham17
Doncaster Rovers2
  
    
FT
0-1
Carlisle23
Bradford City3
  
    
FT
0-1
Morecambe24
Crewe Alexandra11
  
    
FT
0-2
Salford City101
Fleetwood Town14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Wimbledon5
Tranmere Rovers22
  
    
FT
2-0
Swindon12
Barrow15
  
    
FT
1-1
Grimsby8
Chesterfield9
  
    
FT
0-3
Accrington21
Notts County6
  
    
FT
3-2
Port Vale1
Newport18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Bromley13
Colchester Utd7
  
    
FT
4-2
Walsall4
Milton Keynes Dons19
  
    
FT
2-1
Fleetwood Town14
Milton Keynes Dons19
  
    
FT
0-0
Harrogate Town20
Colchester Utd7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Port Vale 43 21 13 9 61 43 76
2. Doncaster Rovers 43 21 12 10 66 48 75
3. Bradford City 43 21 11 11 59 40 74
4. Walsall 43 20 13 10 74 53 73
5. Wimbledon 43 19 13 11 55 32 70
6. Notts County 43 19 12 12 63 44 69
7. Colchester Utd 43 16 18 9 51 40 66
8. Grimsby 43 20 6 17 59 64 66
9. Chesterfield 43 17 12 14 65 50 63
10. Salford City 43 16 14 13 55 50 62
11. Crewe Alexandra 43 15 17 11 49 44 62
12. Swindon 43 15 15 13 70 61 60
13. Bromley 43 15 14 14 57 56 59
14. Fleetwood Town 43 14 15 14 57 56 57
15. Barrow 43 15 11 17 49 47 56
16. Cheltenham 43 14 12 17 55 64 54
17. Gillingham 43 12 15 16 38 45 51
18. Newport 43 13 9 21 51 70 48
19. Milton Keynes Dons 43 13 8 22 51 66 47
20. Harrogate Town 43 12 11 20 37 56 47
21. Accrington 43 11 13 19 51 67 46
22. Tranmere Rovers 43 10 14 19 39 64 44
23. Carlisle 43 10 10 23 39 65 40
24. Morecambe 43 10 6 27 37 63 36
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo