x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

02/04
01h45
Doncaster Rovers4
Walsall1
  
    
02/04
01h45
Crewe Alexandra9
Grimsby7
  
    
02/04
01h45
Swindon15
Wimbledon5
  
    
02/04
01h45
Accrington20
Fleetwood Town12
  
    
02/04
01h45
Harrogate Town21
Tranmere Rovers22
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/04
01h45
Morecambe23
Cheltenham13
  
    
02/04
01h45
Gillingham19
Colchester Utd8
  
    
02/04
01h45
Port Vale3
Bradford City2
  
    
02/04
01h45
Chesterfield11
Carlisle24
  
    
02/04
01h45
Newport18
Bromley14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/04
01h45
Barrow16
Salford City10
  
    
03/04
01h45
Notts County6
Milton Keynes Dons17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 39 20 11 8 68 44 71
2. Bradford City 39 20 10 9 52 32 70
3. Port Vale 39 18 13 8 49 38 67
4. Doncaster Rovers 38 19 9 10 57 44 66
5. Wimbledon 39 18 11 10 52 29 65
6. Notts County 39 18 11 10 58 39 65
7. Grimsby 39 19 5 15 54 55 62
8. Colchester Utd 39 14 16 9 47 39 58
9. Crewe Alexandra 39 14 16 9 45 39 58
10. Salford City 38 15 11 12 47 43 56
11. Chesterfield 38 15 10 13 59 44 55
12. Fleetwood Town 39 13 14 12 53 48 53
13. Cheltenham 39 13 11 15 51 57 50
14. Bromley 38 12 13 13 46 48 49
15. Swindon 39 11 15 13 55 56 48
16. Barrow 39 13 9 17 43 46 48
17. Milton Keynes Dons 39 13 7 19 51 59 46
18. Newport 38 13 7 18 46 59 46
19. Gillingham 38 11 11 16 32 40 44
20. Accrington 39 10 12 17 45 55 42
21. Harrogate Town 39 11 9 19 30 49 42
22. Tranmere Rovers 39 9 13 17 30 55 40
23. Morecambe 39 9 6 24 34 57 33
24. Carlisle 39 7 10 22 30 59 31
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo