x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

18/04
21h00
Carlisle24
Port Vale2
  
    
18/04
21h00
Milton Keynes Dons19
Newport18
  
    
18/04
21h00
Wimbledon5
Chesterfield10
  
    
18/04
21h00
Colchester Utd8
Crewe Alexandra9
  
    
18/04
21h00
Tranmere Rovers21
Doncaster Rovers4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
21h00
Walsall3
Harrogate Town20
  
    
18/04
21h00
Salford City11
Accrington22
  
    
18/04
21h00
Bromley12
Morecambe23
  
    
18/04
21h00
Grimsby7
Swindon14
  
    
18/04
21h00
Bradford City1
Notts County6
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
21h00
Fleetwood Town13
Barrow16
  
    
18/04
21h00
Cheltenham15
Gillingham17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bradford City 41 21 10 10 54 34 73
2. Port Vale 41 20 13 8 54 40 73
3. Walsall 41 20 12 9 72 49 72
4. Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 70
5. Wimbledon 41 19 11 11 54 31 68
6. Notts County 41 19 11 11 61 40 68
7. Grimsby 41 20 5 16 57 58 65
8. Colchester Utd 41 15 17 9 49 40 62
9. Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 61
10. Chesterfield 41 16 11 14 62 50 59
11. Salford City 40 15 13 12 50 46 58
12. Bromley 41 14 14 13 56 51 56
13. Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 56
14. Swindon 41 13 15 13 61 57 54
15. Cheltenham 42 14 11 17 54 63 53
16. Barrow 41 14 10 17 47 47 52
17. Gillingham 41 11 14 16 36 44 47
18. Newport 41 13 8 20 51 68 47
19. Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 46
20. Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 45
21. Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 43
22. Accrington 41 10 12 19 46 63 42
23. Morecambe 41 10 6 25 37 60 36
24. Carlisle 41 8 10 23 34 63 34
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo