x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

21/04
21h00
Barrow15
Tranmere Rovers21
  
    
21/04
21h00
Harrogate Town20
Fleetwood Town13
  
    
21/04
21h00
Swindon12
Bromley14
  
    
21/04
21h00
Crewe Alexandra11
Milton Keynes Dons19
  
    
21/04
21h00
Newport18
Walsall3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
21h00
Notts County6
Cheltenham16
  
    
21/04
21h00
Morecambe24
Salford City10
  
    
21/04
21h00
Accrington22
Carlisle23
  
    
21/04
21h00
Gillingham17
Wimbledon5
  
    
21/04
21h00
Port Vale1
Grimsby7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
21h00
Doncaster Rovers4
Colchester Utd8
  
    
21/04
21h00
Chesterfield9
Bradford City2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Port Vale 42 21 13 8 59 40 76
2. Bradford City 43 21 11 11 59 40 74
3. Walsall 42 20 12 10 72 51 72
4. Doncaster Rovers 42 20 12 10 63 48 72
5. Wimbledon 42 19 12 11 55 32 69
6. Notts County 43 19 12 12 63 44 69
7. Grimsby 42 20 6 16 59 60 66
8. Colchester Utd 42 16 17 9 51 40 65
9. Chesterfield 42 17 11 14 65 50 62
10. Salford City 42 16 14 12 54 48 62
11. Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 61
12. Swindon 42 14 15 13 66 61 57
13. Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 56
14. Bromley 42 14 14 14 56 56 56
15. Barrow 42 15 10 17 49 47 55
16. Cheltenham 42 14 11 17 54 63 53
17. Gillingham 42 12 14 16 37 44 50
18. Newport 42 13 8 21 51 70 47
19. Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 46
20. Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 46
21. Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 44
22. Accrington 42 10 13 19 49 66 43
23. Carlisle 42 9 10 23 36 63 37
24. Morecambe 42 10 6 26 37 62 36
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo