x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

03/05
21h00
Brighton9
Newcastle7
  
    
03/05
21h00
Man City5
Wolves17
  
    
03/05
21h00
Chelsea4
Liverpool1
  
    
03/05
21h00
West Ham Utd16
Tottenham14
  
    
03/05
21h00
Leicester City19
Southampton20
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
21h00
Crystal Palace11
Nottingham Forest3
  
    
03/05
21h00
Aston Villa6
Fulham8
  
    
03/05
21h00
Everton15
Ipswich18
  
    
03/05
21h00
Brentford12
Man Utd13
  
    
03/05
21h00
Arsenal2
Bournemouth10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 31 22 7 2 72 30 73
2. Arsenal 31 17 11 3 56 26 62
3. Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 57
4. Chelsea 31 15 8 8 54 37 53
5. Man City 31 15 7 9 57 40 52
6. Aston Villa 31 14 9 8 46 46 51
7. Newcastle 29 15 5 9 49 39 50
8. Fulham 31 13 9 9 47 42 48
9. Brighton 31 12 11 8 49 47 47
10. Bournemouth 31 12 9 10 51 40 45
11. Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 43
12. Brentford 31 12 6 13 51 47 42
13. Man Utd 31 10 8 13 37 41 38
14. Tottenham 31 11 4 16 58 45 37
15. Everton 31 7 14 10 33 38 35
16. West Ham Utd 31 9 8 14 35 52 35
17. Wolves 31 9 5 17 43 59 32
18. Ipswich 31 4 8 19 31 65 20
19. Leicester City 30 4 5 21 25 67 17
20. Southampton 31 2 4 25 23 74 10
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 31 20 0 11 64.5%
2. Brentford 31 18 1 12 58.1%
3. Newcastle 29 16 1 12 55.2%
4. Fulham 31 17 3 11 54.8%
5. West Ham Utd 31 17 0 14 54.8%
6. Brighton 31 17 0 14 54.8%
7. Crystal Palace 30 16 3 11 53.3%
8. Wolves 31 16 2 13 51.6%
9. Bournemouth 31 16 1 14 51.6%
10. Everton 31 16 4 11 51.6%
11. Liverpool 31 15 2 14 48.4%
12. Aston Villa 31 14 0 17 45.2%
13. Tottenham 31 13 0 18 41.9%
14. Leicester City 30 12 1 17 40.0%
15. Arsenal 31 12 3 16 38.7%
16. Chelsea 31 12 1 18 38.7%
17. Man Utd 31 12 5 14 38.7%
18. Ipswich 31 12 2 17 38.7%
19. Southampton 31 11 2 18 35.5%
20. Man City 31 10 1 20 32.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 10 12 9 0 64.0% 35.0%
2. Nottingham Forest 9 13 7 2 35.0% 64.0%
3. Arsenal 8 14 8 1 67.0% 32.0%
4. Man Utd 7 17 7 0 48.0% 51.0%
5. Tottenham 7 10 12 2 32.0% 67.0%
6. Crystal Palace 7 16 7 0 60.0% 40.0%
7. Southampton 7 8 16 0 51.0% 48.0%
8. West Ham Utd 6 16 8 1 45.0% 54.0%
9. Chelsea 6 17 6 2 48.0% 51.0%
10. Bournemouth 6 14 11 0 45.0% 54.0%
11. Brentford 5 14 10 2 51.0% 48.0%
12. Newcastle 5 14 9 1 51.0% 48.0%
13. Ipswich 5 15 10 1 48.0% 51.0%
14. Fulham 4 17 10 0 51.0% 48.0%
15. Aston Villa 4 16 11 0 48.0% 51.0%
16. Man City 4 14 13 0 58.0% 41.0%
17. Brighton 4 15 11 1 54.0% 45.0%
18. Liverpool 3 15 12 1 54.0% 45.0%
19. Wolves 3 18 8 2 41.0% 58.0%
20. Leicester City 2 17 11 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brighton 22 9 26 5
2. Wolves 22 9 27 4
3. Aston Villa 21 10 22 9
4. Tottenham 20 11 27 4
5. Southampton 20 11 26 5
6. Brentford 20 11 24 7
7. Man City 20 11 28 3
8. Bournemouth 19 12 24 7
9. Liverpool 19 12 26 5
10. Leicester City 19 11 24 6
11. Chelsea 18 13 23 8
12. Newcastle 18 11 26 3
13. Fulham 18 13 23 8
14. Man Utd 17 14 20 11
15. Ipswich 17 14 23 8
16. Nottingham Forest 16 15 22 9
17. West Ham Utd 15 16 21 10
18. Crystal Palace 13 17 18 12
19. Everton 12 19 19 12
20. Arsenal 12 19 21 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo