TRỰC TIẾP AS BEZIERS VS AJACCIO GFCO
Hạng 2 Pháp, vòng 30
AS Beziers
FT
0 - 0
(0-0)
Ajaccio GFCO
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Beziers
67%
Hòa
33%
Ajaccio GFCO
0%
18/01 | Ajaccio GFCO | 0 - 1 | AS Beziers |
30/03 | AS Beziers | 0 - 0 | Ajaccio GFCO |
27/10 | Ajaccio GFCO | 0 - 1 | AS Beziers |
- PHONG ĐỘ AS BEZIERS
07/03 | AS Beziers | 3 - 0 | Avranches |
29/02 | Concarneau | 2 - 1 | AS Beziers |
22/02 | AS Beziers | 1 - 2 | Creteil |
15/02 | Stade Lavallois | 1 - 0 | AS Beziers |
08/02 | AS Beziers | 0 - 0 | Villefranche |
- PHONG ĐỘ AJACCIO GFCO
08/03 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille |
07/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC |
29/02 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque |
15/02 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.91
GFCO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BEZI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BEZI
Tài xỉu: 0.98*2*0.90
5 trận gần đây của BEZI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 64 |
2. | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 61 |
3. | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 60 |
4. | Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 51 |
5. | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 48 |
6. | SC Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 | 37 | 30 | 44 |
7. | Annecy FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | 44 |
8. | Stade Lavallois | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 34 | 43 |
9. | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 40 |
10. | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | 38 |
11. | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | 38 |
12. | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | 37 |
13. | Rodez | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 36 |
14. | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 35 |
15. | Red Star 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | 34 |
16. | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | 28 |
17. | FC Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | 28 |
18. | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h00 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
01h00 | Rodez | 2 - 2 | Caen |
01h00 | Red Star 93 | 0 - 1 | Annecy FC |
01h00 | Amiens | 1 - 0 | Dunkerque |
01h00 | Pau FC | 2 - 2 | Clermont |
01h00 | Troyes | 0 - 0 | Ajaccio |
19h00 | Guingamp | 1 - 2 | Lorient |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
01h00 | Grenoble | 1 - 2 | Paris FC |
Thứ 3, ngày 15/04 | |||
01h45 | SC Bastia | 5 - 2 | Stade Lavallois |
BÌNH LUẬN: