TRỰC TIẾP ASTRA GIURGIU VS ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Astra Giurgiu
FT
0 - 1
(0-0)
Arges Pitesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Astra Giurgiu
0%
Hòa
0%
Arges Pitesti
100%
24/04 | Astra Giurgiu | 0 - 1 | Arges Pitesti |
06/02 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Arges Pitesti |
17/10 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
20/12 | Afumati | 2 - 0 | Arges Pitesti |
04/12 | Arges Pitesti | 0 - 3 | Botosani |
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của AGIU có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 37 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
12. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
13. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: