TRỰC TIẾP AUSTIN FC VS PORTLAND TIMBERS
VĐQG Mỹ, vòng 29
Austin FC
Sebastian Driussi (75')
FT
1 - 2
(0-1)
Portland Timbers
(64') Evander
(39') Felipe Mora
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Antony
-
90'
Antony
Santiago Moren -
90'
Larrys Mabiala
Evande -
CJ Fodrey
Will Bruin (chấn thương)86'
-
80'
Juan Mosquera
Eric Mille -
Sebastian Driussi
75'
-
71'
Franck Boli
Felipe Mor -
71'
Bryan Acosta
Yimmi Char -
Will Bruin
Gyasi Zarde69'
-
Ethan Finlay
Owen Wolf69'
-
64'
Evander
-
Julio Cascante
61'
-
Owen Wolff
57'
-
39'
Felipe Mora
- THỐNG KÊ
16(5) | Sút bóng | 14(5) |
7 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Brad Stuver
-
15Leo Väisänen
-
18Julio Cascante
-
17Jon Gallagher
-
24Nick Lima
-
33Owen Wolff
-
6Daniel Pereira
-
8Alexander Ring
-
9Gyasi Zardes
-
10Sebastián Driussi
-
7Emiliano Rigoni
- Đội hình dự bị:
-
12Damian Las
-
30Memo Rodriguez
-
16Hector Jimenez
-
5Jhojan Valencia
-
19Calvin Fodrey
-
13Ethan Finlay
-
29Will Bruin
-
27Brandan Craig
-
37Maximiliano Urruti
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bingham
-
13D. Zuparic
-
18Z. McGraw
-
5C. Bravo
-
15E. Miller
-
23Y. Chara
-
20Evander
-
22C. Paredes
-
9F. Mora
-
27D. Asprilla
-
30S. Moreno
- Đội hình dự bị:
-
33L. Mabiala
-
29J. Mosquera
-
26H. Sulte
-
6Bryan Acosta
-
80Antony
-
7F. Boli
-
2J. Van Rankin
-
10S. Blanco
-
44M. Loria
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Austin FC
20%
Hòa
20%
Portland Timbers
60%
02/03 | Portland Timbers | 1 - 0 | Austin FC |
03/10 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC |
30/05 | Austin FC | 0 - 2 | Portland Timbers |
18/09 | Austin FC | 1 - 2 | Portland Timbers |
07/05 | Portland Timbers | 2 - 2 | Austin FC |
- PHONG ĐỘ AUSTIN FC
09/03 | Austin FC | 0 - 1 | Colorado Rapids |
02/03 | Portland Timbers | 1 - 0 | Austin FC |
23/02 | Austin FC | 1 - 0 | Sporting Kansas |
16/02 | Austin FC | 2 - 1 | Nashville FC |
09/02 | Austin FC | 1 - 1 | St. Louis City SC |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS
09/03 | Nashville FC | 2 - 0 | Portland Timbers |
02/03 | Portland Timbers | 1 - 0 | Austin FC |
24/02 | Portland Timbers | 1 - 4 | Vancouver WC |
16/02 | Charlotte FC | 2 - 0 | Portland Timbers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PTIM khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PTIM
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
4/5 trận gần đây của AUFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PTIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Inter Miami | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
4. | Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
5. | D.C. Utd | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 5 | |||||||||||
6. | Charlotte FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
7. | New York RB | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 | |||||||||||
9. | New York City | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
10. | Nashville FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
12. | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | |||||||||||
13. | New England | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | |||||||||||
14. | Toronto | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | San Diego | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | San Jose EQ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 6 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | |||||||||||
5. | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||
6. | St. Louis City SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 | |||||||||||
9. | Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | |||||||||||
10. | Austin FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||
11. | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
12. | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 3 | |||||||||||
13. | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 0 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: