TRỰC TIẾP AUXERRE VS MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 23
Auxerre
Jubal (90+1')
Jubal (PEN 77')
(Hủy bởi VAR) Theo Bair (45+2')
Gaëtan Perrin (34')
FT
3 - 0
(1-0)
Marseille
(51') (Hủy bởi VAR) Amine Gouiri
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jubal
90+1'
-
Han-Noah Massengo
Hamed Traor88'
-
Ado Onaiwu
Kevin Danoi88'
-
Paul Joly
Ki-Jana Hoeve87'
-
86'
Jonathan Rowe
Mason Greenwoo -
Fredrik Oppegård
Gideon Mensa85'
-
81'
Pol Lirola
Luis Henriqu -
81'
Ulisses Garcia
Geoffrey Kondogbi -
Jubal
77'
-
75'
Geronimo Rulli
-
63'
Derek Cornelius
-
61'
Amar Dedic
Quentin Merli -
61'
Neal Maupay
Ismaël Bennace -
Lassine Sinayoko
Theo Bai60'
-
Ki-Jana Hoever
59'
-
51'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Amine Gouiri
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Theo Bair
45+2'
-
38'
Derek Cornelius
-
Gaëtan Perrin
34'
- THỐNG KÊ
9(5) | Sút bóng | 8(2) |
2 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
21% | Cầm bóng | 79% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16D. Leon
-
4Jubal
-
92C. Akpa
-
3G. Osho
-
27K. Danois
-
42E. Owusu
-
14G. Mensah
-
23K. Hoever
-
10G. Perrin
-
9T. Bair
-
25H. Traore
- Đội hình dự bị:
-
17L. Sinayoko
-
32D. Bain
-
19F. Aye
-
18A. Diousse
-
40T. De Percin
-
80H. Massengo
-
26P. Joly
-
12B. Toure
-
45A. Onaiwu
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Rulli
-
13D. Cornelius
-
19G. Kondogbia
-
62A. Murillo
-
3Q. Merlin
-
23P. Hojbjerg
-
22I. Bennacer
-
44Luis Henrique
-
25A. Rabiot
-
9E. Wahi
-
10M. Greenwood
- Đội hình dự bị:
-
26Bilal Nadir
-
11A. Harit
-
12De Lange
-
6U. Garcia
-
29Pol Lirola
-
77A. Harit
-
17J. Rowe
-
8N. Maupay
-
21V. Rongier
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Auxerre
40%
Hòa
0%
Marseille
60%
- PHONG ĐỘ AUXERRE
09/03 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre |
02/03 | Auxerre | 0 - 1 | Strasbourg |
23/02 | Auxerre | 3 - 0 | Marseille |
15/02 | Stade Brestois | 2 - 2 | Auxerre |
09/02 | Auxerre | 2 - 2 | Toulouse |
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1 : 0*0.92
AUX đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, MAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAR
Tài xỉu: -0.99*3*0.87
3/5 trận gần đây của AUX có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 65 |
2. | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 49 |
3. | Nice | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 30 | 46 |
4. | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 44 |
5. | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 44 |
6. | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 42 |
7. | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 40 |
8. | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 36 |
9. | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | 36 |
10. | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 34 |
11. | Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | 31 |
12. | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | 29 |
13. | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | 27 |
14. | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | 24 |
15. | Stade Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | 22 |
16. | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | 21 |
17. | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | 20 |
18. | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
02h45 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
22h59 | Lille | 2 - 1 | Monaco |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h00 | Saint Etienne | 3 - 3 | Angers |
03h05 | Auxerre | 3 - 0 | Marseille |
21h00 | Nantes | 3 - 1 | Lens |
23h15 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
23h15 | Le Havre | 1 - 4 | Toulouse |
23h15 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
02h45 | Lyon | 2 - 3 | PSG |
BÌNH LUẬN: