TRỰC TIẾP BNEI SAKHNIN VS MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 17
Bnei Sakhnin
FT
0 - 3
(0-1)
Maccabi Haifa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bnei Sakhnin
0%
Hòa
20%
Maccabi Haifa
80%
05/10 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Sakhnin |
19/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
18/01 | Bnei Sakhnin | 0 - 3 | Maccabi Haifa |
28/09 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN
22/12 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
14/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
09/12 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
04/12 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
30/11 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
22/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
16/12 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
08/12 | Ashdod | 1 - 3 | Maccabi Haifa |
05/12 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
30/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*1 1/4 : 0*0.98
BSAK đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MHA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của BSAK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 35 |
2. | Maccabi TA | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 33 |
3. | Maccabi Haifa | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 12 | 29 |
4. | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 24 |
5. | Beitar Jerusalem | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 14 | 23 |
6. | HIK Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | 23 |
7. | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | 20 |
8. | Hapoel Jerusalem | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
9. | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
10. | Bnei Sakhnin | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 16 | 13 |
11. | Maccabi P.Tikva | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | 13 |
12. | Ashdod | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | 12 |
13. | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | 11 |
14. | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: