TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 28
Cercle Brugge
FT
2 - 3
(2-2)
KV Mechelen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
20%
Hòa
40%
KV Mechelen
40%
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
28/10 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
24/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
20/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Istanbul BB |
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/12 | O.Ljubljana | 1 - 4 | Cercle Brugge |
08/12 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
21/12 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
14/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
08/12 | KV Mechelen | 1 - 2 | Club Brugge |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/11 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của MEC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 41 |
2. | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 38 |
3. | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 33 |
4. | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 30 |
5. | Antwerpen | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 19 | 28 |
6. | Union Saint-Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 28 |
7. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
8. | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | 24 |
9. | Dender | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | 24 |
10. | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 |
11. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
12. | OH Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | 22 |
13. | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | 20 |
14. | Sint Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | 18 |
15. | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 35 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: