TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 33
Cercle Brugge
FT
3 - 1
(2-0)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
60%
Hòa
20%
Sint Truiden
20%
05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |
27/08 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
15/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
20/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Istanbul BB |
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/12 | O.Ljubljana | 1 - 4 | Cercle Brugge |
08/12 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.92
CBRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, STRU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 41 |
2. | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 38 |
3. | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 33 |
4. | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 30 |
5. | Antwerpen | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 19 | 28 |
6. | Union Saint-Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 28 |
7. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
8. | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | 24 |
9. | Dender | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | 24 |
10. | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 |
11. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
12. | OH Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | 22 |
13. | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | 20 |
14. | Sint Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | 18 |
15. | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 35 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: