TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Cercle Brugge
FT
2 - 0
(0-0)
Westerlo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
40%
Hòa
20%
Westerlo
40%
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
29/07 | Westerlo | 3 - 0 | Cercle Brugge |
31/01 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
02/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Westerlo |
04/06 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ WESTERLO
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |
23/02 | Westerlo | 1 - 3 | Charleroi |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
10/02 | Westerlo | 4 - 2 | Standard Liege |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WETE khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WETE
Tài xỉu: -0.99*3 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của WETE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 29 | 20 | 5 | 4 | 53 | 32 | 65 |
2. | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 56 |
3. | Union Saint-Gilloise | 29 | 15 | 10 | 4 | 48 | 23 | 55 |
4. | Anderlecht | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 48 |
5. | Gent | 29 | 11 | 12 | 6 | 40 | 31 | 45 |
6. | Antwerpen | 28 | 11 | 9 | 8 | 42 | 32 | 42 |
7. | Standard Liege | 29 | 10 | 8 | 11 | 22 | 35 | 38 |
8. | Charleroi | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 32 | 37 |
9. | KV Mechelen | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 39 | 35 |
10. | Westerlo | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 48 | 34 |
11. | OH Leuven | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | 34 |
12. | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | 32 |
13. | Dender | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 49 | 32 |
14. | Sint Truiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | 31 |
15. | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | 23 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 53 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: