TRỰC TIẾP CHATEAUROUX VS QUEVILLY
Hạng 2 Pháp, vòng 6
Chateauroux
M. Barthelme (PEN 63')
O. Tounkara (Kiến tạo: S. Benrahma) (44')
S. Benrahma (Kiến tạo: O. Tounkara) (20')
FT
3 - 2
(2-0)
Quevilly
(90+1') Y. Mamilonne (Kiến tạo: J. Clauss)
(51') M. Duhamel
- THỐNG KÊ
8(7) | Sút bóng | 10(7) |
3 | Phạt góc | 10 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 0 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chateauroux
80%
Hòa
20%
Quevilly
0%
15/02 | Quevilly | 1 - 2 | Chateauroux |
14/09 | Chateauroux | 4 - 3 | Quevilly |
03/02 | Quevilly | 0 - 1 | Chateauroux |
09/09 | Chateauroux | 3 - 2 | Quevilly |
14/01 | Quevilly | 1 - 1 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
08/03 | Chateauroux | 1 - 0 | Concarneau |
22/02 | Chateauroux | 1 - 0 | Rouen |
15/02 | Quevilly | 1 - 2 | Chateauroux |
08/02 | Chateauroux | 1 - 2 | Valenciennes |
01/02 | Bourg Peronnas | 0 - 0 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY
08/03 | Quevilly | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
01/03 | Le Mans | 2 - 1 | Quevilly |
15/02 | Quevilly | 1 - 2 | Chateauroux |
08/02 | Bourg Peronnas | 1 - 1 | Quevilly |
02/02 | Quevilly | 0 - 1 | Boulogne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QUEV khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QUEV
Tài xỉu: 0.78*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của CHAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QUEV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 52 |
2. | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 52 |
3. | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 50 |
4. | Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 48 |
5. | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 42 |
6. | Stade Lavallois | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 40 |
7. | Annecy FC | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | 39 |
8. | SC Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 37 |
9. | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 36 |
10. | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 33 |
11. | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | 33 |
12. | Red Star 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | 32 |
13. | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | 31 |
14. | Rodez | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 30 |
15. | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | 30 |
16. | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | 25 |
17. | FC Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | 24 |
18. | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: