TRỰC TIẾP CHENGDU RONGCHENG VS MEIZHOU HAKKA
VĐQG Trung Quốc, vòng 27
Chengdu Rongcheng
FT
2 - 0
(1-0)
Meizhou Hakka
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chengdu Rongcheng
80%
Hòa
0%
Meizhou Hakka
20%
29/09 | Chengdu Rongcheng | 2 - 0 | Meizhou Hakka |
17/05 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Chengdu Rongcheng |
04/11 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
07/07 | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Chengdu Rongcheng |
19/12 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ CHENGDU RONGCHENG
29/03 | Beijing Guoan | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
02/03 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
22/02 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
06/02 | Navbahor | 1 - 0 | Chengdu Rongcheng |
29/01 | Akron Togliatti | 1 - 3 | Chengdu Rongcheng |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
29/03 | Meizhou Hakka | 3 - 4 | Shandong Taishan |
01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
27/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 2*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CQIA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: 0.82*3 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của CQIA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MWU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zhejiang Professional | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 8 |
2. | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
3. | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
4. | Sh. Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
5. | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
6. | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
7. | Qingdao West Coast | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 7 | 5 |
8. | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 |
9. | Chengdu Rongcheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
11. | Dalian Young Boy | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 |
12. | Shenzhen Peng City | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 |
13. | Qingdao Hainiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
14. | Henan Songshan | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | 1 |
15. | Changchun Yatai | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 1 |
16. | Wuhan Three T. | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: