TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS VORSKLA
VĐQG Ukraina, vòng 21
Chernomorets
FT
0 - 1
(0-0)
Vorskla
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
0%
Hòa
0%
Vorskla
100%
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
09/03 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
27/08 | Vorskla | 2 - 1 | Chernomorets |
16/04 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
08/10 | Vorskla | 2 - 1 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
14/12 | Zorya | 2 - 1 | Chernomorets |
07/12 | Chernomorets | 1 - 3 | Kryvbas |
01/12 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Chernomorets |
23/11 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Chernomorets |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ VORSKLA
13/12 | Vorskla | 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv |
05/12 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Vorskla |
29/11 | Vorskla | 0 - 3 | Inhulets Petrove |
23/11 | Vorskla | 2 - 0 | LNZ Cherkasy |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của CHER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VORS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: