TRỰC TIẾP DEGERFORS IF VS NORRKOPING
VĐQG Thụy Điển, vòng 13
Degerfors IF
FT
1 - 1
(0-1)
Norrkoping
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Degerfors IF
0%
Hòa
40%
Norrkoping
60%
23/03 | Norrkoping | 2 - 2 | Degerfors IF |
23/07 | Norrkoping | 1 - 0 | Degerfors IF |
09/05 | Degerfors IF | 0 - 2 | Norrkoping |
06/08 | Norrkoping | 2 - 0 | Degerfors IF |
09/07 | Degerfors IF | 1 - 1 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ DEGERFORS IF
06/04 | Degerfors IF | 1 - 0 | Varnamo |
30/03 | Halmstads | 0 - 5 | Degerfors IF |
23/03 | Norrkoping | 2 - 2 | Degerfors IF |
08/03 | Degerfors IF | 1 - 0 | Vasteras |
01/03 | Degerfors IF | 0 - 1 | Trelleborgs |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING
06/04 | AIK Solna | 4 - 3 | Norrkoping |
30/03 | Norrkoping | 4 - 3 | Osters |
23/03 | Norrkoping | 2 - 2 | Degerfors IF |
16/03 | Hacken | 3 - 1 | Norrkoping |
09/03 | Norrkoping | 1 - 1 | Trelleborgs |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DEGE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DEGE
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
3/5 trận gần đây của DEGE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
2. | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
3. | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 |
4. | Malmo | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
5. | Osters | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 |
6. | Norrkoping | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 3 |
7. | Hacken | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
8. | Sirius | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
10. | Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 |
11. | Mjallby AIF | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
12. | Elfsborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
13. | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
14. | Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
15. | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
16. | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: