TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(1-0)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
60%
Hòa
20%
UTA Arad
20%
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
14/12 | Otelul Galati | 1 - 1 | UTA Arad |
08/12 | UTA Arad | 3 - 4 | Unirea Slobozia |
05/12 | Unirea Ungheni | 1 - 1 | UTA Arad |
02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để DBU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
3. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
4. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
5. | Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 34 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
10. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
11. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
12. | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | 22 |
13. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | 22 |
15. | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: