TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 22
Dukla Praha
O. Kusnir (71')
I. Schranz (27')
FT
2 - 3
(1-1)
Sigma Olomouc
(68') J. Řeznicek
(58') J. Řeznicek
(31') J. Řeznicek
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 12(5) |
9 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
0%
Hòa
0%
Sigma Olomouc
100%
22/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
29/10 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Dukla Praha |
02/03 | Dukla Praha | 0 - 4 | Sigma Olomouc |
22/09 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Dukla Praha |
30/03 | Dukla Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
14/12 | Dukla Praha | 1 - 2 | Hradec Kralove |
07/12 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
04/12 | Dukla Praha | 1 - 2 | Slovacko |
01/12 | Dukla Praha | 1 - 1 | Sparta Praha |
24/11 | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
15/12 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
08/12 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Slavia Praha |
04/12 | Pardubice | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
30/11 | Teplice | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
27/11 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của DPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 50 |
2. | Vik.Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 43 |
3. | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 37 |
4. | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 36 |
5. | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 30 |
6. | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 28 |
7. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | 26 |
8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 25 |
9. | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | 25 |
10. | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 24 |
11. | MFk Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | 23 |
12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | 22 |
13. | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | 21 |
14. | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | 15 |
15. | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | 12 |
16. | C. Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: