TRỰC TIẾP EVERTON VS LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Everton
Dominic Calvert-Lewin (58')
Jarrad Branthwaite (27')
FT
2 - 0
(1-0)
Liverpool
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Youssef Chermiti
Dominic Calvert-Lewi90+4'
-
90+4'
Darwin Nunez -
90+3'
Luis Diaz -
84'
Joe Gomez
Trent Alexander-Arnol -
84'
Kostas Tsimikas
Andy Robertso -
Amadou Onana
Idrissa Guey75'
-
63'
Jarell Quansah
Ibrahima Konat -
63'
Wataru Endo
Dominik Szoboszla -
63'
Harvey Elliott
Curtis Jone -
Dominic Calvert-Lewin
58'
-
Ashley Young
Vitalii Mykolenko (chấn thương)45'
-
37'
Virgil van Dijk -
Jarrad Branthwaite
27'
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 23(7) |
4 | Phạt góc | 13 |
6 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 1 |
23% | Cầm bóng | 77% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Pickford
-
22B. Godfrey
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
11J. Harrison
-
27I. Gueye
-
37J. Garner
-
7D. McNeil
-
16A. Doucoure
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
5M. Keane
-
28Y. Chermiti
-
12Joao Virginia
-
58M. Hunt
-
10A. Danjuma
-
21Andre Gomes
-
51L. Warrington
-
18A. Young
-
8A. Onana
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
4V. van Dijk
-
5I. Konate
-
66T. Arnold
-
10A. Mac Allister
-
8D. Szoboszlai
-
17C. Jones
-
7L. Diaz
-
9D. Nunez
-
11M. Salah
- Đội hình dự bị:
-
2J. Gomez
-
62C. Kelleher
-
42B. Clark
-
38R. Gravenberch
-
3W. Endo
-
76J. Danns
-
78J. Quansah
-
21K. Tsimikas
-
19H. Elliott
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Everton
20%
Hòa
20%
Liverpool
60%
- PHONG ĐỘ EVERTON
10/01 | Everton | 2 - 0 | Peterborough Utd |
04/01 | Bournemouth | 1 - 0 | Everton |
29/12 | Everton | 0 - 2 | Nottingham Forest |
26/12 | Man City | 1 - 1 | Everton |
22/12 | Everton | 0 - 0 | Chelsea |
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1 1/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.88*3*1.00
3/5 trận gần đây của EVE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 46 |
2. | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 40 |
3. | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 40 |
4. | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 36 |
5. | Newcastle | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 35 |
6. | Man City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 34 |
7. | Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 33 |
8. | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | 32 |
9. | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 30 |
10. | Brighton | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 28 |
11. | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 27 |
12. | Tottenham | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 24 |
13. | Man Utd | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | 23 |
14. | West Ham Utd | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | 23 |
15. | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | 21 |
16. | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | 17 |
17. | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | 16 |
18. | Ipswich | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | 16 |
19. | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | 14 |
20. | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
21h00 | Fulham | vs | Tottenham |
21h00 | Southampton | vs | Wolves |
21h00 | Arsenal | vs | Chelsea |
21h00 | Ipswich | vs | Nottingham Forest |
21h00 | Newcastle | vs | Crystal Palace |
21h00 | Leicester City | vs | Man Utd |
21h00 | Bournemouth | vs | Brentford |
21h00 | Man City | vs | Brighton |
21h00 | Everton | vs | West Ham Utd |
21h00 | Aston Villa | vs | Liverpool |
BÌNH LUẬN: