TRỰC TIẾP GENT VS UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Gent
FT
1 - 1
(0-1)
Union Saint-Gilloise
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gent
0%
Hòa
80%
Union Saint-Gilloise
20%
05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
20/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
26/11 | Gent | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/04 | Gent | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ GENT
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
20/12 | Larne | 1 - 0 | Gent |
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/12 | Gent | 3 - 0 | Backa Topola |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
23/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Club Brugge |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
13/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Nice |
08/12 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của USGIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 41 |
2. | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 38 |
3. | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 33 |
4. | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 30 |
5. | Antwerpen | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 19 | 28 |
6. | Union Saint-Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 28 |
7. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
8. | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | 24 |
9. | Dender | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | 24 |
10. | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 |
11. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
12. | OH Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | 22 |
13. | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | 20 |
14. | Sint Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | 18 |
15. | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 35 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: