TRỰC TIẾP GETAFE VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 22
Getafe
Borja Mayoral (82')
FT
1 - 0
(0-0)
Valencia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jaime Mata
Port90+2'
-
Damian Suarez
Borja Mayora90+2'
-
89'
Hugo Duro -
Portu
88'
-
83'
Marcos Andre
Andre Almeid -
Borja Mayoral
82'
-
Borja Mayoral
82'
-
Fabrizio Angileri
Gaston Alvarez (chấn thương)78'
-
Jaime Seoane
Munir El Haddad78'
-
Omar Alderete
76'
-
Gaston Alvarez
73'
-
69'
Hugo Guillamon
Yunus Musa -
69'
Fran Perez
Samuel Lin -
58'
Toni Lato
Jose Gaya (chấn thương) -
Nemanja Maksimovic
Gonzalo Villa45'
-
Gonzalo Villar
30'
-
Djene Dakonam
21'
- THỐNG KÊ
15(6) | Sút bóng | 8(3) |
4 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 4 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
6D. Duarte
-
15O. Alderete
-
2Dakonam
-
24Rodriguez
-
18Arambarri
-
4G. Alvarez
-
9Portu
-
19Borja Mayoral
-
10E. Unal
-
17M. El Haddadi
- Đội hình dự bị:
-
7J. Mata
-
21J. Iglesias
-
14Hugo Duro
-
23Mitrovic
-
8J. Seoane
-
5Luis Milla
-
3F. Angileri
-
27Diego Conde
-
20Maksimovic
-
1Ruben Yanez
-
22D. Suarez
-
16A. Algobia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
12M. Diakhaby
-
5G. Paulista
-
14Jose Gaya
-
20D. Foulquier
-
18A. Almeida
-
8Ilaix Moriba
-
4Y. Musah
-
19Hugo Duro
-
16Samuel Lino
-
9J. Kluivert
- Đội hình dự bị:
-
13Cristian Rivero
-
3Toni Lato
-
33C. Mosquera
-
6Hugo Guillamon
-
1Domenech
-
29Fran Perez
-
22Marcos Andre
-
24E. Comert
-
36Javier Guerra
-
21Manu Vallejo
-
15C. Ozkacar
-
43Mario Dominguez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
20%
Valencia
40%
- PHONG ĐỘ GETAFE
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
VAL thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp GET chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.94*2*0.82
4/5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 41 |
2. | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 25 |
8. | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 25 |
9. | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | 25 |
10. | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | 25 |
11. | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | 24 |
12. | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | 22 |
13. | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | 22 |
14. | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | 22 |
15. | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | 18 |
16. | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | 17 |
17. | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | 16 |
18. | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | 15 |
19. | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | 12 |
20. | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: