TRỰC TIẾP HAPOEL RAANANA VS BNEI YEHUDA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hapoel Raanana
FT
0 - 4
(0-2)
Bnei Yehuda
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Raanana
20%
Hòa
0%
Bnei Yehuda
80%
30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
16/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
02/11 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Bnei Yehuda |
02/07 | Hapoel Raanana | 0 - 4 | Bnei Yehuda |
24/02 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA
03/01 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Hapoel Kfar Shalem |
20/12 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 0 | Hapoel Raanana |
10/12 | INR HaSharon | 4 - 0 | Hapoel Raanana |
08/11 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
05/11 | HR Letzion | 2 - 0 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
03/01 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Acre |
24/12 | Kafr Qasim | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
17/12 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | Bnei Yehuda |
06/12 | Bnei Yehuda | 2 - 0 | Hapoel Umm Al Fahm |
12/11 | Hapoel Kfar Shalem | 2 - 1 | Bnei Yehuda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HRAA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YEHU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 12 | 38 |
2. | Maccabi TA | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 37 |
3. | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 33 |
4. | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 33 |
5. | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 27 |
6. | HIK Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | 23 |
7. | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | 21 |
8. | Bnei Sakhnin | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 20 | 21 |
9. | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | 20 |
10. | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | 20 |
11. | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | 15 |
12. | Maccabi P.Tikva | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | 14 |
13. | Ashdod | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | 12 |
14. | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: