TRỰC TIẾP JEF UNITED NỮ VS ALB. NIIGATA NỮ
Nữ Nhật, vòng 7
JEF United Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Alb. Niigata Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
JEF United Nữ
0%
Hòa
40%
Alb. Niigata Nữ
60%
13/09 | JEF United Nữ | 1 - 2 | Alb. Niigata Nữ |
22/08 | Alb. Niigata Nữ | 2 - 0 | JEF United Nữ |
23/09 | Alb. Niigata Nữ | 1 - 1 | JEF United Nữ |
06/05 | JEF United Nữ | 0 - 0 | Alb. Niigata Nữ |
27/10 | Alb. Niigata Nữ | 1 - 0 | JEF United Nữ |
- PHONG ĐỘ JEF UNITED NỮ
21/11 | JEF United Nữ | 3 - 3 | Cerezo Osaka Nữ |
14/11 | Ehime FC Nữ | 1 - 5 | JEF United Nữ |
07/11 | JEF United Nữ | 1 - 1 | Vegalta Sendai Nữ |
31/10 | JEF United Nữ | 1 - 3 | NTV Beleza Nữ |
18/10 | JEF United Nữ | 2 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA NỮ
21/11 | INAC Leonessa Nữ | 2 - 0 | Alb. Niigata Nữ |
14/11 | Alb. Niigata Nữ | 0 - 0 | NTV Beleza Nữ |
08/11 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Alb. Niigata Nữ |
31/10 | Nojima Stella nữ | 0 - 1 | Alb. Niigata Nữ |
18/10 | Ehime FC Nữ | 1 - 0 | Alb. Niigata Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên NIIW khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIIW
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.75
4/5 trận gần đây của JEFW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 49 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 22 | 45 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 44 |
4. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 23 | 34 |
5. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 34 |
6. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 32 |
7. | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 28 | 23 | 32 |
8. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 30 |
9. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 26 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | 21 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 36 | 12 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
10h00 | Ehime FC Nữ | 2 - 3 | Via. Miyazaki Nữ |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
11h00 | Gunma W. Star Nữ | 2 - 2 | Sperenza Osaka Nữ |
11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 3 | Nippatsu Yokohama Nữ |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 2 - 2 | Orca Kamogawa Nữ |
Thứ 2, ngày 29/04 | |||
13h00 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 0 | Shizuoka SSU(W) |
BÌNH LUẬN: