TRỰC TIẾP LOK. TASHKENT VS DINAMO SAMARKAND
VĐQG Uzbekistan, vòng 11
Lok. Tashkent
FT
0 - 2
(0-2)
Dinamo Samarkand
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Tashkent
40%
Hòa
20%
Dinamo Samarkand
40%
07/11 | Dinamo Samarkand | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
17/06 | Lok. Tashkent | 0 - 2 | Dinamo Samarkand |
10/09 | Lok. Tashkent | 1 - 1 | Dinamo Samarkand |
25/04 | Dinamo Samarkand | 3 - 1 | Lok. Tashkent |
30/07 | Lok. Tashkent | 2 - 0 | Dinamo Samarkand |
- PHONG ĐỘ LOK. TASHKENT
30/11 | Lok. Tashkent | 2 - 3 | Neftchi |
24/11 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 0 | Lok. Tashkent |
07/11 | Dinamo Samarkand | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
01/11 | Lok. Tashkent | 0 - 1 | Nasaf Qarshi |
25/10 | Surkhon Termiz | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
- PHONG ĐỘ DINAMO SAMARKAND
06/04 | FK AGMK | 0 - 0 | Dinamo Samarkand |
29/03 | Pakhtakor | 0 - 1 | Dinamo Samarkand |
15/03 | Dinamo Samarkand | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
09/03 | Navbahor | 0 - 0 | Dinamo Samarkand |
15/02 | Lok. Moscow | 6 - 1 | Dinamo Samarkand |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTAS khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LTAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LTAS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
2. | FK AGMK | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
3. | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 8 |
4. | Dinamo Samarkand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 8 |
5. | Buxoro | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 6 |
6. | Andijan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
7. | Neftchi | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
8. | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 |
9. | Navbahor | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
10. | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 3 |
11. | Sogdiana Jizzakh | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 |
12. | Qyzylqum | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Kokand 1912 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 |
14. | Surkhon Termiz | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
15. | Mashal Mubarek | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 |
16. | Shurtan Guzar | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: