TRỰC TIẾP LOS ANGELES FC VS ST. LOUIS CITY SC
VĐQG Mỹ, vòng 23
Los Angeles FC
FT
3 - 0
(0-0)
St. Louis City SC
(90+2') Louis City SC 0. Jose Cifuentes
(82') Louis City SC 0. Stipe Biuk
(72') Louis City SC 0. Carlos Vela
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
-
Nathan Ordaz
Carlos Vel86'
-
82'
-
Aziel Jackson
Tomas Ostra79'
-
77'
Jake Nerwinski
-
72'
-
Samuel Adeniran
Nicholas Gioacchin69'
-
Eduard Lowen
Celio Pompe69'
-
Kyle Hiebert
Jonathan Bel69'
-
Stipe Biuk
Mateusz Bogus62'
-
Jared Stroud
Rasmus Al57'
-
51'
Jonathan Bell
-
30'
-
14'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
77J. McCarthy
-
14G. Chiellini
-
2D. Maldonado
-
12D. Palacios
-
24R. Hollingshead
-
23Kellyn Acosta
-
6I. Sánchez
-
20J. Cifuentes
-
19M. Bogusz
-
10C. Vela
-
99D. Bouanga
- Đội hình dự bị:
-
5Mamadou Fall
-
17D. Crisostomo
-
11Timothy Tillman
-
27N. Ordaz
-
80J. Gaines
-
1E. Jakupović
-
7S. Biuk
-
43D. Rosales
-
18E. Duenas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
24L. Bartlett
-
23J. Bell
-
14J. Nelson
-
2J. Nerwinski
-
12Célio Pompeu
-
6N. Blom
-
7T. Ostrák
-
21R. Alm
-
19I. Vassilev
-
11N. Gioacchini
- Đội hình dự bị:
-
20A. Watts
-
10E. Löwen
-
22K. Hiebert
-
16Samuel Adeniran
-
28M. Perez
-
39B. Lundt
-
25A. Jackson
-
8J. Stroud
-
15J. Yaro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Los Angeles FC
40%
Hòa
40%
St. Louis City SC
20%
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
13/04 | Los Angeles FC | 2 - 1 | San Jose EQ |
10/04 | Inter Miami | 3 - 1 | Los Angeles FC |
06/04 | Houston Dynamo | 1 - 0 | Los Angeles FC |
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
14/04 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Columbus Crew |
06/04 | Sporting Kansas | 2 - 0 | St. Louis City SC |
31/03 | St. Louis City SC | 0 - 1 | Austin FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1*0.99
LOFC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, STLC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STLC
Tài xỉu: 0.87*3*-0.99
2 trận vừa qua STLC đều có 2 bàn thắng được ghi. Bên cạnh đó, 3/5 trận đấu mới nhất LOFC cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 22 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 21 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 19 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 19 | |||||||||||
5. | Inter Miami | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 18 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 16 | |||||||||||
7. | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 | |||||||||||
8. | New York RB | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | |||||||||||
9. | New York City | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 | |||||||||||
10. | New England | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 13 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | 12 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 23 | |||||||||||
2. | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 18 | |||||||||||
3. | Minnesota Utd | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 | |||||||||||
4. | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 16 | |||||||||||
5. | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | 16 | |||||||||||
6. | Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 15 | |||||||||||
7. | San Diego | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | 14 | |||||||||||
9. | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 13 | |||||||||||
10. | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | 12 | |||||||||||
11. | San Jose EQ | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 10 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
13. | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: