TRỰC TIẾP LUDOGORETS VS SEPTEMVRI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 23
Ludogorets
FT
0 - 0
(0-0)
Septemvri Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ludogorets
80%
Hòa
20%
Septemvri Sofia
0%
03/03 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
20/10 | Septemvri Sofia | 0 - 2 | Ludogorets |
30/10 | Ludogorets | 3 - 1 | Septemvri Sofia |
09/07 | Septemvri Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
04/12 | Septemvri Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
09/03 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Ludogorets |
03/03 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
27/02 | Ludogorets | 0 - 0 | Botev Plovdiv |
22/02 | Cherno More | 1 - 1 | Ludogorets |
16/02 | Ludogorets | 2 - 1 | Beroe |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
10/03 | Septemvri Sofia | 6 - 1 | Hebar Pazardzhik |
03/03 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
24/02 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Krumovgrad |
16/02 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
08/02 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 2 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 8/9 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của LUDO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SESO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 61 |
2. | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 51 |
3. | Cherno More | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 46 |
4. | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 42 |
5. | Arda Kardzhali | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 40 |
6. | Beroe | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 37 |
7. | Cska Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 36 |
8. | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | 36 |
9. | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | 32 |
10. | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | 30 |
11. | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | 28 |
12. | Lok. Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | 23 |
13. | Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | 23 |
14. | Lok. Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | 23 |
15. | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | 14 |
16. | Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
17h00 | Krumovgrad | 0 - 2 | Lok. Sofia |
19h30 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Botev Vratsa |
21h45 | Spartak Varna | 0 - 3 | Beroe |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
19h00 | Cska Sofia | 2 - 2 | Levski Sofia |
22h15 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Cherno More |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
17h30 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
20h00 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Botev Plovdiv |
22h30 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
BÌNH LUẬN: