TRỰC TIẾP MAINZ VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 25
Mainz
FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 1. Karim Onisiwo (90+6')
FT
1 - 1
(0-0)
Freiburg
(55') FSV Mainz 05 0, SC Freiburg 1. Ritsu Doan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Michael Gregoritsch
-
FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 1. Karim Onisiwo
90+6'
-
90+3'
Yannik Keitel
Maximilian Eggestei -
90+3'
Nils Petersen
Michael Gregoritsc -
Anthony Caci
88'
-
85'
Noah Weibhaupt
Ritsu Doa -
85'
Kenneth Schmidt
Lukas Kübler (chấn thương) -
76'
Lucas Holer
Vincenzo Grif -
Nelson Weiper
Jae-Sung Le75'
-
Dominik Kohr
Edimilson Fernande75'
-
Aymen Barkok
Leandro Barreir68'
-
Silvan Widmer
Danny da Cost67'
-
Karim Onisiwo
Marcus Ingvartse60'
-
Ludovic Ajorque
57'
-
55'
FSV Mainz 05 0, SC Freiburg 1. Ritsu Doan
-
51'
Manuel Gulde
-
35'
Matthias Ginter
- THỐNG KÊ
10(6) | Sút bóng | 11(5) |
3 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
27R. Zentner
-
16S. Bell
-
20Fernandes
-
25A. Hanche-Olsen
-
6A. Stach
-
8L. Barreiro
-
19A. Caci
-
21D. da Costa
-
17L. Ajorque
-
7L. Jae-Sung
-
11M. Ingvartsen
- Đội hình dự bị:
-
30S. Widmer
-
4A. Barkok
-
1F. Muller
-
5M. Leitsch
-
31D. Kohr
-
3A. Martin
-
9K. Onisiwo
-
42A. Hack
-
44Nelson Weiper
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26M. Flekken
-
28M. Ginter
-
5M. Gulde
-
17L. Kubler
-
27N. Hofler
-
8M. Eggestein
-
30C. Gunter
-
25K. Sildillia
-
38M. Gregoritsch
-
32V. Grifo
-
42R. Doan
- Đội hình dự bị:
-
9L. Holer
-
22R. Sallai
-
18N. Petersen
-
34L. Tempelmann
-
35Kenneth Schmidt
-
29Woo-Yeong
-
1B. Uphoff
-
33N. Weißhaupt
-
14Y. Keitel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mainz
0%
Hòa
60%
Freiburg
40%
- PHONG ĐỘ MAINZ
- PHONG ĐỘ FREIBURG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
MAI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FRE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của FRE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 61 |
2. | B.Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 53 |
3. | Mainz | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 44 |
4. | Ein.Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 42 |
5. | Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | 41 |
6. | Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 39 |
7. | Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 38 |
8. | Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 37 |
9. | M.gladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 37 |
10. | B.Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 35 |
11. | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | 35 |
12. | Wer.Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | 33 |
13. | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | 27 |
14. | Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | 26 |
15. | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | 22 |
16. | Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | 18 |
17. | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | 17 |
18. | Heidenheim | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h30 | M.gladbach | 1 - 3 | Mainz |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | St. Pauli |
21h30 | Bayern Munich | 2 - 3 | Bochum |
21h30 | B.Leverkusen | 0 - 2 | Wer.Bremen |
21h30 | Holstein Kiel | 2 - 2 | Stuttgart |
21h30 | B.Dortmund | 0 - 1 | Augsburg |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
00h30 | Freiburg | 0 - 0 | Leipzig |
21h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 2 | Union Berlin |
23h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim |
BÌNH LUẬN: