TRỰC TIẾP NHẬT BẢN VS SYRIA
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Nhật Bản
Takumi Minamino (85')
Yuki Soma (PEN 73')
Thaer Krouma (O.g 21')
Ritsu Doan (19')
Ayase Ueda (13')
FT
5 - 0
(3-0)
Syria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Mohammad Anez
Ezequiel Ha -
Takumi Minamino
85'
-
Daichi Kamada
79'
-
78'
Ezequiel Ham -
Kosei Tani
Keisuke Osak76'
-
Yuki Soma
73'
-
Takumu Kawamura
Ao Tanak73'
-
72'
Abdul Rahman Weiss -
Daichi Kamada
Wataru End62'
-
Yuki Soma
Takefusa Kub62'
-
62'
Ammar Ramadan
Elmar Abraha -
Hiroki Ito
Keito Nakamur45'
-
Thaer Krouma
21'
-
Ritsu Doan
19'
-
Ayase Ueda
13'
- THỐNG KÊ
21(13) | Sút bóng | 7(0) |
3 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12K. Osako
-
22T. Tomiyasu
-
4K. Itakura
-
16K. Machida
-
8T. Minamino
-
17A. Tanaka
-
6W. Endo
-
13K. Nakamura
-
20T. Kubo
-
10R. Doan
-
9A. Ueda
- Đội hình dự bị:
-
11M. Hosoya
-
3S. Taniguchi
-
7G. Shibasaki
-
15K. Machida
-
5H. Morita
-
2Y. Sugawara
-
21H. Ito
-
23Z. Suzuki
-
19Y. Nakayama
-
18T. Asano
-
14J. Ito
-
1D. Maekawa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Esteban Glellel
-
13T. Krouma
-
15Emiliano Amor
-
3M. Al Ajaan
-
2Rahman Weiss
-
8Jalil Elias
-
4E. Ham
-
14Elmar Abraham
-
9Al Somah
-
20Cervera
-
21I. Hesar
- Đội hình dự bị:
-
6A. Jenyat
-
5O. Al Midani
-
17F. Youssef
-
7Omar Khrbin
-
18Jalil Elias
-
22A. Madanieh
-
12A. Ramadan
-
23Elias Hadaya
-
10Mohamad Al Hallak
-
11P. Sabbag
-
16E. Abraham
-
19M. Al Khouli
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nhật Bản
80%
Hòa
20%
Syria
0%
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
- PHONG ĐỘ SYRIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 2 1/4*0.91
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SYR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.92*3 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của JPN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: