TRỰC TIẾP PARMA VS GENOA
VĐQG Italia, vòng 28
Parma
Graziano Pelle (16')
FT
1 - 2
(1-0)
Genoa
(69') Gianluca Scamacca
(50') Gianluca Scamacca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Juraj Kucka
90+5'
-
90'
Nicolo Rovella
Miha Zaj -
84'
Davide Biraschi -
Maxime Busi
Giuseppe Pezzell79'
-
Joshua Zirkzee
Jasmin Kurti79'
-
Hernani
Gaston Brugma79'
-
Gaston Brugman
78'
-
72'
Ivan Radovanovic -
Graziano Pelle
71'
-
Riccardo Gagliolo
Mattia Bani (chấn thương)71'
-
69'
Gianluca Scamacca -
68'
Davide Biraschi
Kevin Strootma -
Mihai Valentin Mihaila
Yann Karamo64'
-
64'
Valon Behrami
Mattia Destr -
Giuseppe Pezzella
57'
-
50'
Gianluca Scamacca -
45'
Marko Pjaca
Lennart Czyborr -
45'
Gianluca Scamacca
Eldor Shomurodo -
Mattia Bani
19'
-
Graziano Pelle
16'
- THỐNG KÊ
12(9) | Sút bóng | 7(3) |
1 | Phạt góc | 3 |
22 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
13M. Bani
-
24Y. Osorio
-
3G. Pezzella
-
5A. Conti
-
15G. Brugman
-
14J. Kurtič
-
33J. Kucka
-
9G. Pellè
-
10Y. Karamoh
-
98D. Man
- Đội hình dự bị:
-
22Bruno Alves
-
34S. Colombi
-
16V. Laurini
-
18W. Cyprien
-
7R. Gagliolo
-
23Hernani
-
8A. Grassi
-
32J. Brunetta
-
28V. Mihăilă
-
17Barilla
-
42M. Busi
-
29D. Dierckx
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Perin
-
21Radovanovic
-
4Criscito
-
55A. Masiello
-
20K. Strootman
-
16M. Zajc
-
47M. Badelj
-
99L. Czyborra
-
77Zappacosta
-
23M. Destro
-
61Shomurodov
- Đội hình dự bị:
-
19G. Pandev
-
11V. Behrami
-
2C. Zapata
-
22F. Marchetti
-
14D. Biraschi
-
5Goldaniga
-
37M. Pjaca
-
18Ghiglione
-
9Scamacca
-
32P. Ankersen
-
24F. Melegoni
-
65N. Rovella
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
40%
Hòa
20%
Genoa
40%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ GENOA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARM khi thắng 5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: PARM
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 44 |
2. | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 41 |
3. | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 40 |
4. | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 35 |
5. | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 32 |
6. | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 32 |
7. | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 28 |
8. | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 27 |
9. | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | 25 |
10. | Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 23 |
11. | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | 21 |
12. | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | 20 |
13. | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | 20 |
14. | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | 19 |
15. | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | 19 |
16. | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | 18 |
17. | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | 17 |
18. | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | 17 |
19. | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | 14 |
20. | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: